Đọc nhanh: 婴儿游戏围栏用垫 (anh nhi du hí vi lan dụng điếm). Ý nghĩa là: Đệm cho cũi đẩy của trẻ em.
婴儿游戏围栏用垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đệm cho cũi đẩy của trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿游戏围栏用垫
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 我们 一起 玩儿 游戏
- Chúng ta cùng chơi trò chơi.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 这 是 个 好玩儿 的 游戏
- Đó là một trò chơi thú vị.
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 翻绳 游戏 对 幼儿 好处 多 , 锻炼 孩子 巧手 健脑
- Trò chơi dây có nhiều lợi ích đối với trẻ nhỏ, rèn luyện được đôi tay khéo leo và trí não nhanh nhạy của trẻ
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
围›
垫›
婴›
戏›
栏›
游›
用›