Đọc nhanh: 婴儿抱带 (anh nhi bão đới). Ý nghĩa là: Địu em bé.
婴儿抱带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địu em bé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿抱带
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 受到 儿女 的 拖带
- bị con cái làm liên luỵ
- 怀抱 着 婴儿
- ôm con vào lòng
- 分娩 进行 得 很 顺利 , 一会儿 她 就 抱 着 一个 女 婴儿 了
- Quá trình sinh con diễn ra rất thuận lợi, chỉ trong chốc lát cô ấy đã ôm một bé gái trong lòng.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 你 要 的 东西 我 捎带脚儿 就 买来 了
- những thứ mà anh cần, tôi tiện thể đã mua về đây.
- 你 是 负责 那 连体婴 儿 的
- Bạn đang làm cặp song sinh dính liền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
婴›
带›
抱›