婴儿床 yīng'ér chuáng
volume volume

Từ hán việt: 【anh nhi sàng】

Đọc nhanh: 婴儿床 (anh nhi sàng). Ý nghĩa là: Nôi.

Ý Nghĩa của "婴儿床" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婴儿床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nôi

婴儿床是指给婴幼儿使用的床。婴儿床款式多种多样,功能和价格也是相差也很大,选择时要注意安全和实用相结合的原则。婴儿床在使用中也存在一些安全隐患,父母应给予重视,及时排除隐患。婴儿床油漆是否符合安全标准,关键要看是否含有重金属和甲醛等有害成分。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿床

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 爱喝 àihē 母乳 mǔrǔ

    - Em bé thích uống sữa mẹ.

  • volume volume

    - 两张床 liǎngzhāngchuáng 中间 zhōngjiān liú 一尺 yīchǐ kuān de 当儿 dāngér

    - giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.

  • volume volume

    - 婴儿床 yīngérchuáng 轻轻 qīngqīng 摇着 yáozhe

    - Giường trẻ em nhẹ nhàng rung lắc.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng men zài 努力 nǔlì 保证 bǎozhèng 早产 zǎochǎn 婴儿 yīngér 成活 chénghuó 方面 fāngmiàn 热情 rèqíng hěn gāo

    - Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.

  • volume volume

    - 好险 hǎoxiǎn ya 汽车 qìchē 差一点 chàyìdiǎn zhuàng dào 那辆 nàliàng 婴儿车 yīngérchē

    - Thật nguy hiển, suýt chút nữa thì xe của tôi đã tông vào chiếc xe nôi đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 既卖 jìmài 婴幼儿 yīngyòuér 奶粉 nǎifěn yòu mài 棺材 guāncai

    - Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.

  • volume volume

    - 不满 bùmǎn 周岁 zhōusuì de 婴儿 yīngér 很多 hěnduō

    - Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 三个 sāngè yuè cái huì 自己 zìjǐ 翻身 fānshēn

    - Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOV (月人女)
    • Bảng mã:U+5A74
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao