妥帖 tuǒtiē
volume volume

Từ hán việt: 【thỏa thiếp】

Đọc nhanh: 妥帖 (thỏa thiếp). Ý nghĩa là: thoả đáng; thích hợp, ổn. Ví dụ : - 用词妥帖 dùng từ thích hợp. - 安置得妥妥帖帖。 sắp xếp thoả đáng.

Ý Nghĩa của "妥帖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妥帖 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thoả đáng; thích hợp

恰当;十分合适

Ví dụ:
  • volume volume

    - 用词 yòngcí 妥帖 tuǒtiē

    - dùng từ thích hợp

  • volume volume

    - 安置 ānzhì tuǒ 妥帖 tuǒtiē tiē

    - sắp xếp thoả đáng.

✪ 2. ổn

稳重妥当

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妥帖

  • volume volume

    - 放心 fàngxīn 我会 wǒhuì 妥帖 tuǒtiē 安排 ānpái

    - Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.

  • volume volume

    - de 安排 ānpái 很圆妥 hěnyuántuǒ

    - Sự sắp xếp của anh ấy khá chu toàn.

  • volume volume

    - 安置 ānzhì tuǒ 妥帖 tuǒtiē tiē

    - sắp xếp thoả đáng.

  • volume volume

    - 用词 yòngcí 妥帖 tuǒtiē

    - dùng từ thích hợp

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相互 xiānghù 妥协 tuǒxié le

    - Họ đã thỏa hiệp với nhau.

  • volume volume

    - shì 硬骨头 yìnggǔtou 从不 cóngbù 轻易 qīngyì 妥协 tuǒxié

    - Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.

  • volume volume

    - de 回答 huídá 非常 fēicháng 熨帖 yùtiē

    - Câu trả lời của anh ấy rất thỏa đáng.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 总是 zǒngshì hěn 服帖 fútiē

    - Anh ấy luôn nghe theo người lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuǒ
    • Âm hán việt: Thoả
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BV (月女)
    • Bảng mã:U+59A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē , Tiě , Tiè
    • Âm hán việt: Thiếp , Thiệp
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBYR (中月卜口)
    • Bảng mã:U+5E16
    • Tần suất sử dụng:Cao