Đọc nhanh: 八字帖儿 (bát tự thiếp nhi). Ý nghĩa là: thiếp tám chữ. (Thiếp ghi tám chữ Can Chi năm tháng ngày giờ của bên trai hoặc bên gái lúc đính hôn theo phong tục xưa.) 旧俗订婚时写明男方或女方的生辰八字的帖子.
八字帖儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếp tám chữ. (Thiếp ghi tám chữ Can Chi năm tháng ngày giờ của bên trai hoặc bên gái lúc đính hôn theo phong tục xưa.) 旧俗订婚时写明男方或女方的生辰八字的帖子
旧俗订婚时写明男方或女方的生辰八字的帖子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八字帖儿
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 习字帖
- mẫu chữ tập viết
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ lấy việc viết chữ, vẽ tranh làm trò tiêu khiển.
- 你 到底 看上 他 哪儿 啊 , 天天 拽 得 跟 二五 八万 死 的
- Cô rốt cuộc nhìn được điểm gì trên người hắn chứ, ngày nào cũng tỏ ra kênh kênh kiệu kiệu như kéo được nhị ngũ bát vạn ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
八›
字›
帖›