如丧考妣 rúsàngkǎobǐ
volume volume

Từ hán việt: 【như tang khảo tỉ】

Đọc nhanh: 如丧考妣 (như tang khảo tỉ). Ý nghĩa là: như cha mẹ chết; vô cùng đau đớn.

Ý Nghĩa của "如丧考妣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

如丧考妣 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. như cha mẹ chết; vô cùng đau đớn

像死了父母一样的伤心和着急 (含贬义)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如丧考妣

  • volume volume

    - 如丧考妣 rúsàngkǎobǐ

    - như mất cha mất mẹ.

  • volume volume

    - 如丧考妣 rúsàngkǎobǐ xiàng le 父母 fùmǔ 一样 yīyàng

    - như chết cha chết mẹ (kiểu dáng và điệu bộ)

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 一个 yígè rén 得到 dédào 全世界 quánshìjiè ér 丧失 sàngshī le 灵魂 línghún zhè duì yǒu 何益 héyì chù ne

    - Nếu một người có được cả thế giới mà đánh mất linh hồn, điều đó có lợi ích gì cho họ?

  • volume volume

    - 方同 fāngtóng 这个 zhègè 时候 shíhou shì xià 尿 niào le 急急 jíjí 丧家之犬 sàngjiāzhīquǎn 慌不择路 huāngbùzélù de 逃跑 táopǎo

    - Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 继续 jìxù 争论 zhēnglùn 不如 bùrú 冷静 lěngjìng 思考 sīkǎo

    - Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.

  • volume volume

    - zài 考场 kǎochǎng shàng 应付裕如 yìngfùyùrú

    - Anh ấy ứng phó trong phòng thi một cách dễ dàng.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 通过 tōngguò le 升学考试 shēngxuékǎoshì jiāng shàng 大学 dàxué

    - Nếu tôi vượt qua kỳ thi tuyển sinh, tôi sẽ đi học đại học.

  • volume volume

    - 德国 déguó 当局 dāngjú 正在 zhèngzài 考虑 kǎolǜ 如果 rúguǒ 形势危急 xíngshìwēijí shí 进行 jìnxíng 空运 kōngyùn

    - Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng , Sàng
    • Âm hán việt: Tang , Táng
    • Nét bút:一丨丶ノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCV (土金女)
    • Bảng mã:U+4E27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:フノ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VPP (女心心)
    • Bảng mã:U+59A3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa