Đọc nhanh: 可怜兮兮 (khả liên a a). Ý nghĩa là: bộ dạng khốn khổ; bộ dạng đáng thương.
可怜兮兮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ dạng khốn khổ; bộ dạng đáng thương
非常令人可怜的样子 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可怜兮兮
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 他们 受伤 得 可怜
- Họ bị thương đến tội nghiệp.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 他 可怜 的 看着 我
- Anh ấy nhìn tôi một cách đáng thương.
- 他 的 遭遇 实在 可怜
- Số phận của anh ấy thật đáng thương.
- 她 的 情况 糟糕 得 可怜
- Tình trạng cô ấy tệ đến đáng thương.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兮›
可›
怜›