Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bất Động Sản

143 từ

  • 朝向 cháoxiàng

    hướng; hướng về; chõ; ngoảnhsự định hướngchĩachầu

    right
  • 朝阳 cháoyáng

    hướng dương; hướng về phía mặt trời

    right
  • 城里人 chéng lǐ rén

    người thành phố

    right
  • 城区 chéngqū

    Thành Nội, Khu Vực Trong Thành, Nội Thành

    right
  • 出售 chūshòu

    Bán, Bán Ra

    right
  • 单元 dānyuán

    Bài Mục

    right
  • 抵押 dǐyā

    Cầm, Đợ, Gán

    right
  • 地产 dìchǎn

    điền sản; ruộng đất sở hữu; đất đai sở hữu

    right
  • 地点 dìdiǎn

    Địa Điểm, Nơi Chốn

    right
  • 地段 dìduàn

    đoạn đường; chặng; khoảng đất; khu vực

    right
  • 地铁 dìtiě

    Tàu Điện Ngầm

    right
  • 地下室 dìxiàshì

    Tầng Hầm, Nhà Hầm, Tầng Nhà Dưới Mặt Đất

    right
  • 典押 diǎn yā

    cầm; cầm cố; thế chấp; điển; gáđợthế đợ

    right
  • 定金 dìngjīn

    tiền cọc; tiền đặt cọc

    right
  • 房产 fángchǎn

    bất động sản

    right
  • 房基 fáng jī

    nền nhà; nền móng

    right
  • 房契 fángqì

    khế ước mua bán nhà; hợp đồng mua bán nhà; bằng khoán nhà

    right
  • 副本 fùběn

    phó bảnbản saobản chép

    right
  • 公共交通 gōnggòng jiāotōng

    giao thông công cộngphương tiện giao thông công cộng

    right
  • 购物中心 gòuwù zhōng xīn

    trung tâm thương mại; trung tâm mua bán

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org