Đọc nhanh: 契约甲方 (khế ước giáp phương). Ý nghĩa là: Bên a trong hợp đồng.
契约甲方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bên a trong hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契约甲方
- 甲方 应负 全部 责任
- Bên A hoàn toàn chịu trách nhiệm.
- 契约 上 的 押 很大
- Chữ kỹ trên hợp đồng rất to.
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 双方 在 会上 签约
- Hai bên ký hợp đồng tại cuộc họp.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 想尽方法 节约 资财
- Nghĩ hết cách để tiết kiệm tiền của.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
方›
甲›
约›