Đọc nhanh: 契约乙方 (khế ước ất phương). Ý nghĩa là: Bên b trong hợp đồng.
契约乙方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bên b trong hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契约乙方
- 甲方 和 乙方
- Bên A và bên B.
- 我们 签署 了 契约
- Chúng tôi đã ký hợp đồng.
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
契›
方›
约›