Đọc nhanh: 契纸 (khế chỉ). Ý nghĩa là: văn khế.
契纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn khế
买卖房地产等的文书,也是所有权的凭证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契纸
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 他们 两 十分 契合
- Hai người họ cực hợp nhau.
- 他们 之间 有 一种 默认 的 默契
- Giữa họ có một sự thỏa thuận ngầm.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 他们 两一 搭 一唱 默契 十足 , 让 我们 吃 了 一大 惊
- Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
纸›