Đọc nhanh: 洽谈契约 (hiệp đàm khế ước). Ý nghĩa là: Bàn về hợp đồng.
洽谈契约 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn về hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洽谈契约
- 他俩 越谈 越 投契
- hai người càng nói càng hợp ý.
- 契约 需 双方 签名
- Hợp đồng cần chữ ký của hai bên.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 我们 同 他们 洽谈 合作 事宜
- Chúng tôi đàm phán với họ về việc hợp tác.
- 洽谈 顺利 结束 了
- Buổi đàm phán đã kết thúc suôn sẻ.
- 两人 谈得 十分 欢洽
- hai người nói chuyện rất vui vẻ hoà hợp.
- 他们 在 洽谈 合作项目
- Họ đang đàm phán dự án hợp tác.
- 商场 的 招商 原则 按 先来后到 洽谈
- Nguyên tắc đầu tư của trung tâm thương mại là dựa trên việc ai đến trước thì thương lượng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
洽›
约›
谈›