shī
volume volume

Từ hán việt: 【sư】

Đọc nhanh: (sư). Ý nghĩa là: thầy; thầy dạy; thầy giáo; sư phụ, tấm gương; hình mẫu; gương mẫu, sư; thợ; nhà (thạo, giỏi về chuyên môn). Ví dụ : - 他是我最尊敬的老师。 Anh ấy là giáo viên mà tôi kính trọng nhất.. - 他的师傅非常严格。 Người thầy của anh ấy vô cùng nghiêm khắc.. - 前事不忘后事之师。 Lấy việc trước làm gương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 9 ý nghĩa)

✪ 1. thầy; thầy dạy; thầy giáo; sư phụ

称某些传授知识技术的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì zuì 尊敬 zūnjìng de 老师 lǎoshī

    - Anh ấy là giáo viên mà tôi kính trọng nhất.

  • volume volume

    - de 师傅 shīfu 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Người thầy của anh ấy vô cùng nghiêm khắc.

✪ 2. tấm gương; hình mẫu; gương mẫu

榜样

Ví dụ:
  • volume volume

    - 前事不忘 qiánshìbùwàng 后事之师 hòushìzhīshī

    - Lấy việc trước làm gương.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò 中是 zhōngshì de shī

    - Cô ấy là tấm gương trong công việc của tôi.

✪ 3. sư; thợ; nhà (thạo, giỏi về chuyên môn)

掌握专门学术或技艺的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 工程师 gōngchéngshī

    - Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.

  • volume volume

    - 建筑师 jiànzhùshī 设计 shèjì le 这座 zhèzuò 大楼 dàlóu

    - Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà này.

✪ 4. sư (có liên quan đến quan hệ thầy trò)

指由师徒关系产生的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 师姐 shījiě 每天 měitiān 一起 yìqǐ 练功 liàngōng

    - Tôi và sư tỷ mỗi ngày đều luyện tập cùng nhau.

  • volume volume

    - 师兄 shīxiōng 教我如何 jiàowǒrúhé 运用 yùnyòng 内力 nèilì

    - Sư huynh dạy tôi cách sử dụng nội lực.

✪ 5. sư (quân sự)

军队的编制单位,在军以下,旅或团以上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè shī 负责 fùzé 保卫 bǎowèi 边境 biānjìng 安全 ānquán

    - Sư đoàn này chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh biên giới.

  • volume volume

    - 指挥官 zhǐhuīguān 带领 dàilǐng shī 完成 wánchéng le 任务 rènwù

    - Chỉ huy đã dẫn dắt sư đoàn hoàn thành nhiệm vụ.

✪ 6. bậc thầy; người sáng lập

某些宗教、学术、技艺及其派别的创始人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ shì 儒学 rúxué de 创立 chuànglì shī

    - Khổng Tử là bậc thầy sáng lập Nho giáo.

  • volume volume

    - 庄子 zhuāngzǐ shì 道家 dàojiā 思想 sīxiǎng de 杰出 jiéchū shī

    - Trang Tử là bậc thầy xuất sắc của tư tưởng Đạo gia.

✪ 7. sư; tăng; thầy; sư sãi (những nhà sư thông thạo Phật pháp.)

对和尚、尼姑、道士的尊称

Ví dụ:
  • volume volume

    - shī 走遍 zǒubiàn 山林 shānlín 修行 xiūxíng

    - Thầy đi khắp núi rừng để tu hành.

  • volume volume

    - shī 正在 zhèngzài 庙里 miàolǐ 念经 niànjīng

    - Sư thầy đang tụng kinh tại chùa.

✪ 8. quân đội

军队

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正义 zhèngyì 之师 zhīshī jiāng 捍卫 hànwèi 和平 hépíng

    - Quân đội chính nghĩa sẽ bảo vệ hòa bình.

  • volume volume

    - shī de 指挥官 zhǐhuīguān 作出 zuòchū 决策 juécè

    - Chỉ huy của quân đội đưa ra quyết định.

✪ 9. họ Sư

(师) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - shī 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 遇到 yùdào nín

    - ông Sư, rất vui khi được gặp ông.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. học hỏi; bắt chước; noi theo

学习;效法

Ví dụ:
  • volume volume

    - shī 国际 guójì de 文化 wénhuà 习俗 xísú

    - Cô ấy học hỏi phong tục văn hóa quốc tế.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng shī 优秀 yōuxiù de 榜样 bǎngyàng

    - Anh ấy thường học hỏi từ những tấm gương xuất sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • volume volume

    - 严师 yánshī chū 高徒 gāotú

    - thầy nghiêm khắc trò mới giỏi

  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 教学质量 jiāoxuézhìliàng 教师 jiàoshī 开课 kāikè yào zuò 充分 chōngfèn de 准备 zhǔnbèi

    - để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.

  • volume volume

    - 为人师表 wéirénshībiǎo

    - nêu gương cho mọi người.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - wèi tǎo 老师 lǎoshī de hǎo 学生 xuésheng men jiù mǎi 玫瑰花 méiguīhuā 送给 sònggěi

    - để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Lạc là thầy giáo của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao