玩失踪 wán shīzōng
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạn thất tung】

Đọc nhanh: 玩失踪 (ngoạn thất tung). Ý nghĩa là: để che giấu bản thân (như một trò đùa).

Ý Nghĩa của "玩失踪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玩失踪 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để che giấu bản thân (như một trò đùa)

to hide oneself (as a joke)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩失踪

  • volume volume

    - yǒu 父女 fùnǚ 失踪 shīzōng

    - Một người cha và đứa con gái mất tích.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 商店 shāngdiàn 消失 xiāoshī 无影无踪 wúyǐngwúzōng

    - Cửa hàng đó đã biến mất không dấu vết.

  • volume volume

    - nín 消失 xiāoshī 无影无踪 wúyǐngwúzōng zhèng xiàng 俗话 súhuà 所说 suǒshuō de 石沉大海 shíchéndàhǎi

    - Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.

  • volume volume

    - zài 搜索 sōusuǒ 失踪 shīzōng de rén

    - Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín zhōng 神秘 shénmì 失踪 shīzōng le

    - Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.

  • volume volume

    - 失火 shīhuǒ 那晚 nàwǎn 跟踪 gēnzōng le 小屋 xiǎowū

    - Anh ta có cô ở nhà nghỉ vào đêm xảy ra hỏa hoạn.

  • volume volume

    - 吉米 jímǐ · 罗杰斯 luójiésī 找到 zhǎodào le 你们 nǐmen yào zhǎo de 失踪 shīzōng de 证人 zhèngrén

    - Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.

  • volume volume

    - zhè 解释 jiěshì le 为什么 wèishíme 所有 suǒyǒu 失踪 shīzōng de 尸块 shīkuài néng pīn 起来 qǐlai

    - Điều đó sẽ giải thích tại sao tất cả các bộ phận cơ thể bị thiếu lại ghép lại với nhau

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJMF (口一十一火)
    • Bảng mã:U+8E2A
    • Tần suất sử dụng:Cao