部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Miên (宀) Thị (Kỳ) (示)
Các biến thể (Dị thể) của 踪
䢨
蹤
踪 là gì? 踪 (Tung). Bộ Túc 足 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丨一丶丶フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. vết chân. Từ ghép với 踪 : 追蹤 Đuổi theo dấu vết Chi tiết hơn...
- 追蹤 Đuổi theo dấu vết
- 失蹤Mất tích