• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Miên (宀) Thị (Kỳ) (示)

  • Pinyin: Zōng
  • Âm hán việt: Tung
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊宗
  • Thương hiệt:RMJMF (口一十一火)
  • Bảng mã:U+8E2A
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 踪

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 踪 theo âm hán việt

踪 là gì? (Tung). Bộ Túc (+8 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: 1. vết chân. Từ ghép với : Đuổi theo dấu vết Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. vết chân
  • 2. tung tích, dấu vết

Từ điển Thiều Chửu

  • Cùng nghĩa với chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Dấu chân, vết chân, dấu vết, vết tích, tích

- Đuổi theo dấu vết

- Mất tích

Từ ghép với 踪