斗胆 dǒudǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu đảm】

Đọc nhanh: 斗胆 (đẩu đảm). Ý nghĩa là: đánh bạo; mạnh dạn; bạo gan (lời nói khiêm tốn). Ví dụ : - 我斗胆说一句这件事情您做错了。 tôi đánh bạo nói một câu, việc này ông làm sai rồi.

Ý Nghĩa của "斗胆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đánh bạo; mạnh dạn; bạo gan (lời nói khiêm tốn)

形容大胆 (多用做谦辞)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斗胆 dǒudǎn shuō 一句 yījù 这件 zhèjiàn 事情 shìqing nín zuò cuò le

    - tôi đánh bạo nói một câu, việc này ông làm sai rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗胆

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù 泰斗 tàidǒu

    - ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch

  • volume volume

    - 魁星 kuíxīng shì 北斗七星 běidǒuqīxīng de 总称 zǒngchēng

    - Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.

  • volume volume

    - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • volume volume

    - wèi 梦想 mèngxiǎng 坚持 jiānchí 奋斗 fèndòu

    - Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.

  • volume volume

    - 人不可貌 rénbùkěmào xiāng 海水不可 hǎishuǐbùkě 斗量 dǒuliáng

    - Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc

  • volume volume

    - 中国人民志愿军 zhōngguórénmínzhìyuànjūn dào 朝鲜 cháoxiǎn 朝鲜 cháoxiǎn 人民 rénmín 一起 yìqǐ 战斗 zhàndòu

    - quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.

  • volume volume

    - 斗胆 dǒudǎn shuō 一句 yījù 这件 zhèjiàn 事情 shìqing nín zuò cuò le

    - tôi đánh bạo nói một câu, việc này ông làm sai rồi.

  • volume volume

    - wèi 更好 gènghǎo de 生活 shēnghuó ér 奋斗 fèndòu

    - Phấn đấu vì cuộc sống tốt đẹp hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao