多数 duōshù
volume volume

Từ hán việt: 【đa số】

Đọc nhanh: 多数 (đa số). Ý nghĩa là: đa số; số nhiều; phần đông; phần nhiều; thắng số. Ví dụ : - 绝大多数 tuyệt đại đa số. - 少数服从多数 thiểu số phục tùng đa số.. - 多数人赞成这个方案。 đa số tán thành phương án này.

Ý Nghĩa của "多数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 4

多数 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đa số; số nhiều; phần đông; phần nhiều; thắng số

较大的数量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绝大多数 juédàduōshù

    - tuyệt đại đa số

  • volume volume

    - 少数 shǎoshù 服从 fúcóng 多数 duōshù

    - thiểu số phục tùng đa số.

  • volume volume

    - 多数 duōshù rén 赞成 zànchéng 这个 zhègè 方案 fāngàn

    - đa số tán thành phương án này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多数

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 数量 shùliàng duō 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 中学 zhōngxué dōu yǒu 足球队 zúqiúduì 篮球队 lánqiúduì 田径队 tiánjìngduì

    - Đa số các trường trung học đều có đội bóng đá, bóng rổ và đội điền kinh.

  • volume volume

    - rén 部首 bùshǒu de 数量 shùliàng duō

    - Số lượng chữ có bộ nhân rất nhiều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 驶过 shǐguò 数英里 shùyīnglǐ 崎岖不平 qíqūbùpíng 多石 duōshí de 土地 tǔdì

    - Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 诸多 zhūduō 劫数 jiéshù

    - Cuộc đời có nhiều tai họa.

  • volume volume

    - 打电话 dǎdiànhuà de 次数 cìshù 太多 tàiduō le

    - Số lần bạn gọi điện quá nhiều rồi.

  • volume volume

    - shì suǒ jiàn guò de 为数不多 wéishùbùduō de

    - Bạn là một trong số ít những người tôi đã thấy

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen dào 多数 duōshù dōu 喜欢 xǐhuan chī 西餐 xīcān

    - đa số học sinh thích ăn đồ ăn phương Tây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao