Đọc nhanh: 多数决 (đa số quyết). Ý nghĩa là: quyết định đa số.
多数决 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyết định đa số
majority decision
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多数决
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 他 用 脑筋 解决 了 数学题
- Anh ấy dùng trí nhớ để giải quyết bài toán.
- 人生 诸多 劫数
- Cuộc đời có nhiều tai họa.
- 同学们 到 多数 都 喜欢 吃 西餐
- đa số học sinh thích ăn đồ ăn phương Tây.
- 他 的 决定 引起 了 很多 议论
- Quyết định của anh ấy đã gây ra nhiều ý kiến.
- 他 有 很多 想法 来 解决问题
- Anh ấy có nhiều cách để giải quyết vấn đề.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
多›
数›