Đọc nhanh: 多数党 (đa số đảng). Ý nghĩa là: đảng đa số.
多数党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảng đa số
majority party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多数党
- 多数 人 赞成 这个 方案
- đa số tán thành phương án này.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 亻 部首 的 字 数量 多
- Số lượng chữ có bộ nhân rất nhiều.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
- 人生 诸多 劫数
- Cuộc đời có nhiều tai họa.
- 你 打电话 的 次数 太多 了
- Số lần bạn gọi điện quá nhiều rồi.
- 他 的 讲话 代表 了 多数 同志 的 要求
- anh ấy đại diện nói lời yêu cầu của đa số các đồng chí.
- 他 在 党部 工作 多年
- Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
多›
数›