Đọc nhanh: 多值函数 (đa trị hàm số). Ý nghĩa là: hàm đa giá trị (toán học.).
多值函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm đa giá trị (toán học.)
multivalued function (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多值函数
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 他 今年 多大 岁数 了
- Anh ấy năm nay bao nhiêu tuổi rồi?
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 其 价值 抵 数件 珍宝
- Giá trị của nó ngang với vài món châu báu.
- 一件 T恤 衫 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 人生 诸多 劫数
- Cuộc đời có nhiều tai họa.
- 他 不会 买 东西 买 回 的 东西 好多 是 滥竽充数 的
- Anh ấy không biết mua đồ, những thứ mà anh ấy mua về đều thật giả lẫn lộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
函›
多›
数›