Đọc nhanh: 小数 (tiểu số). Ý nghĩa là: số lẻ. Ví dụ : - 循环小数 số lẻ tuần hoàn
小数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lẻ
十进分数的一种特殊表现形式
- 循环小数
- số lẻ tuần hoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小数
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 循环小数
- số lẻ tuần hoàn
- 我 不 小心 粘贴 错 了 数据
- Tôi vô tình đã dán sai dữ liệu.
- 双 拍子 的 每 小节 含有 两拍 或 偶数 拍 的
- Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.
- 这个 数字 小于 十
- Chữ số này nhỏ hơn 10.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
数›