Đọc nhanh: 声望定价 (thanh vọng định giá). Ý nghĩa là: Prestige pricing Chiến lược định giá cao cấp.
声望定价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Prestige pricing Chiến lược định giá cao cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声望定价
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 做错 决定 的 代价 很 昂贵
- Việc đưa ra quyết định sai sẽ phải trả giá đắt.
- 他们 决定 提高 价格
- Họ quyết định tăng giá.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
- 他 的 决定 令 大家 都 失望
- Quyết định của anh ấy khiến mọi người thất vọng.
- 他们 决定 以 低价 甩卖 库存
- Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.
- 她 是 个 有 声望 的 专家
- She is a prestigious expert.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
声›
定›
望›