Đọc nhanh: 声威 (thanh uy). Ý nghĩa là: uy danh; tiếng tăm; thanh uy. Ví dụ : - 声威大震。 uy danh lừng lẫy.
声威 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uy danh; tiếng tăm; thanh uy
名声和威望
- 声威大震
- uy danh lừng lẫy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声威
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 声威 远扬
- uy danh lan truyền
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 声威大震
- uy danh lừng lẫy.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
威›