Đọc nhanh: 待毙 (đãi tệ). Ý nghĩa là: chờ đợi cái chết, trở thành một con vịt ngồi.
待毙 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chờ đợi cái chết
to await death
✪ 2. trở thành một con vịt ngồi
to be a sitting duck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待毙
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 亟待解决
- cần giải quyết ngay.
- 严阵以待
- Bày trận chờ quân giặc
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 高山 与 平地 对待 , 不见 高山 , 哪见 平地
- núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?
- 人家 待 你 可 真不错
- Mọi người đối xử với anh thật tốt.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
- 亲家 来 了 , 我们 要 好好 招待
- Thông gia đến rồi, chúng ta phải chiêu đãi thật tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
待›
毙›