Đọc nhanh: 坐浴 (toạ dục). Ý nghĩa là: bồn ngâm đít; bồn ngâm mông.
坐浴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn ngâm đít; bồn ngâm mông
医疗用浴盆,尤指供手术后的病人用的坐浴盆,病人坐入盆中时其臀部和大腿浸入热水中,从而对会阴和肛门区起热疗作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐浴
- 他久 坐坐 出腰 病
- Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.
- 他 一 坐车 就 晕车
- Anh ấy cứ lên xe là say xe.
- 他 一 蹬腿 坐 就 起身
- nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 餐馆 里 没有 地方 坐 了
- Nhà hàng không còn chỗ ngồi rồi.
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
浴›