Đọc nhanh: 国家互联网信息办公室 (quốc gia hỗ liên võng tín tức biện công thất). Ý nghĩa là: Cục quản lý không gian mạng của Trung Quốc (CAC).
国家互联网信息办公室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục quản lý không gian mạng của Trung Quốc (CAC)
Cyberspace Administration of China (CAC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家互联网信息办公室
- 他们 在 办公室 战斗
- Họ làm việc căng thẳng trong văn phòng.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 他 入住 新 的 办公室
- Anh ấy nhận phòng làm việc mới.
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
信›
公›
办›
国›
室›
家›
息›
网›
联›