Đọc nhanh: 广东科学技术职业学院 (quảng đông khoa học kĩ thuật chức nghiệp học viện). Ý nghĩa là: Viện Khoa học và Công nghệ Quảng Đông.
广东科学技术职业学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện Khoa học và Công nghệ Quảng Đông
Guangdong Institute of Science and Technology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广东科学技术职业学院
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 科学技术 要 造福 人民
- Khoa học và công nghệ phải mang lại lợi ích cho nhân dân.
- 学习 专业 技术 非常 重要
- Việc học kỹ năng chuyên môn là điều rất cần thiết.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
- 早 在 五十年代 , 我国 科学家 就 掌握 了 热核反应 技术
- Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.
- 正确处理 科学技术 普及 和 提高 的 关系
- giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
东›
学›
广›
技›
术›
科›
职›
院›