Đọc nhanh: 不结盟国家 (bất kết minh quốc gia). Ý nghĩa là: các nước không liên kết.
不结盟国家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các nước không liên kết
指执行独立自主、和平、中立和不结盟的政策,参加不结盟会议的国家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不结盟国家
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 国家 不断 巩固政权
- Nhà nước không ngừng củng cố chính quyền.
- 他们 的 旅行 不止 一个 国家
- Chuyến đi của họ không chỉ một quốc gia.
- 国家 培养 一个 人才 是 多么 不 容易 呀
- nhà nước đào tạo được một nhân tài thật không phải dễ!
- 结婚年龄 在 不同 国家 和 文化 中 有所不同
- Độ tuổi kết hôn khác nhau ở các quốc gia và nền văn hóa khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
国›
家›
盟›
结›