Đọc nhanh: 中国人民对外友好协会 (trung quốc nhân dân đối ngoại hữu hảo hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội hữu nghị nhân dân Trung Quốc với nước ngoài (CPAFFC).
中国人民对外友好协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội hữu nghị nhân dân Trung Quốc với nước ngoài (CPAFFC)
Chinese People's Association for Friendship with Foreign Countries (CPAFFC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国人民对外友好协会
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 人民 对 国君 忠心耿耿
- Nhân dân trung thành tuyệt đối với vua.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
人›
会›
协›
友›
国›
外›
好›
对›
民›