Đọc nhanh: 固定资产投资额 (cố định tư sản đầu tư ngạch). Ý nghĩa là: Mức đầu tư tài sản cố định.
固定资产投资额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mức đầu tư tài sản cố định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定资产投资额
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 他 的 投资 份额 很 高
- Số định mức của anh ấy rất cao.
- 政府 的 投资 刺激 了 生产
- Sự đầu tư của chính phủ đã thúc đẩy sản xuất.
- 核查 了 工厂 的 固定资产
- kiểm tra đối chiếu tài sản cố định của nhà máy.
- 他 决定 在 房地产 上 投资
- Anh quyết định đầu tư vào bất động sản.
- 教育 产业 需要 更 多 投资
- Ngành giáo dục cần nhiều đầu tư hơn.
- 投资 股市 有 一定 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán có một số rủi ro nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
固›
定›
投›
资›
额›