碑额 bēi'é
volume volume

Từ hán việt: 【bi ngạch】

Đọc nhanh: 碑额 (bi ngạch). Ý nghĩa là: trán bia (phần trên của bia).

Ý Nghĩa của "碑额" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碑额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trán bia (phần trên của bia)

碑的上端

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碑额

  • volume volume

    - cóng 我们 wǒmen 拿到 nádào le 比林斯 bǐlínsī 学园 xuéyuán de 面试 miànshì 名额 míngé

    - Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.

  • volume volume

    - 高额 gāoé 利润 lìrùn

    - món lãi kếch xù

  • volume volume

    - 篆额 zhuàné ( yòng 篆字 zhuànzì xiě zài 碑额 bēié shàng )

    - đầu bia viết bằng chữ triện.

  • volume volume

    - zài 石碑 shíbēi shàng 题字 tízì

    - Anh ấy đề chữ lên bia đá.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá zhe 石碑 shíbēi de yīn

    - Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi shì 1949 nián 9 yuè 30 奠基 diànjī de

    - bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计算 jìsuàn le 损失 sǔnshī de 金额 jīné

    - Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.

  • volume volume

    - 占有 zhànyǒu le 市场 shìchǎng de 主要 zhǔyào 份额 fèné

    - Anh ấy nắm giữ phần lớn của thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRHHJ (一口竹竹十)
    • Bảng mã:U+7891
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao