Đọc nhanh: 榜额 (bảng ngạch). Ý nghĩa là: bảng; bia.
榜额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng; bia
横匾,匾额
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榜额
- 高额 利润
- món lãi kếch xù
- 他 常常 师 优秀 的 榜样
- Anh ấy thường học hỏi từ những tấm gương xuất sắc.
- 他 是 我们 学习 的 好榜样
- Anh là tấm gương tốt để chúng ta học hỏi.
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 他 挣 了 些 额外 的 水
- Anh ấy kiếm được một ít thu nhập bổ sung.
- 他 用手掌 揉 了 揉 前额
- Anh ấy dùng lòng bàn tay xoa xoa trán.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 他 深情 地吻 着 她 的 额头
- Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榜›
额›