吃喝玩乐 chīhē wánlè
volume volume

Từ hán việt: 【cật hát ngoạn lạc】

Đọc nhanh: 吃喝玩乐 (cật hát ngoạn lạc). Ý nghĩa là: sống phóng túng, ăn nhậu chơi bời.

Ý Nghĩa của "吃喝玩乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

吃喝玩乐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sống phóng túng

放纵的生活

✪ 2. ăn nhậu chơi bời

饮酒和娱乐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃喝玩乐

  • volume volume

    - 他们 tāmen 海吃海 hǎichīhǎi le 一天 yìtiān

    - Họ ăn uống buông tuồng cả ngày.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 学习 xuéxí 玩乐 wánlè 划等号 huàděnghào

    - Bạn không thể đánh đồng việc học và việc chơi.

  • volume volume

    - tián le 谢谢 xièxie 已经 yǐjīng 吃饱喝足 chībǎohēzú le

    - Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.

  • volume volume

    - 大量 dàliàng 可口可乐 kěkǒukělè duì 健康 jiànkāng 不利 bùlì

    - Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe

  • volume volume

    - gāng 出院 chūyuàn de rén 不能 bùnéng 吃香喝辣 chīxiānghēlà 不能 bùnéng yòu chàng yòu tiào

    - Người mới ra viện không được ăn uống cay, không được hát hò, nhảy múa.

  • volume volume

    - de 玩笑 wánxiào 非常 fēicháng 可乐 kělè

    - Những trò đùa của anh ấy rất vui nhộn.

  • volume volume

    - yào 早睡 zǎoshuì 另要 lìngyào 好好 hǎohǎo 吃喝 chīhē

    - Bạn nên đi ngủ sớm, ngoài ra nên ăn uống đầy đủ.

  • volume volume

    - 不要 búyào shuō 吃饭 chīfàn lián 喝水 hēshuǐ méi 时间 shíjiān

    - Đừng nói ăn cơm, ngay cả uống nước cũng không có thời gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hē , Hè , Yè
    • Âm hán việt: Hát , Hạt , Ái , Ới
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAPV (口日心女)
    • Bảng mã:U+559D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao