Đọc nhanh: 喝止 (hát chỉ). Ý nghĩa là: hét vào ai đó dừng lại.
喝止 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hét vào ai đó dừng lại
to shout at sb to stop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝止
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 中止 比赛
- dừng trận đấu giữa chừng.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 骤然 间 , 音乐 停止 了
- Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.
- 不止不行
- nếu không cấm việc này thì không cho phép việc kia
- 喝 海水 不能 止渴
- Uống nước biển không thể giải khát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喝›
止›