Đọc nhanh: 吃喝儿 (cật hát nhi). Ý nghĩa là: ăn uống; thết đãi.
吃喝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn uống; thết đãi
饮食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃喝儿
- 他们 海吃海 喝 了 一天
- Họ ăn uống buông tuồng cả ngày.
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 他 说话 有点儿 口吃 , 笔底下 倒 来得
- anh ấy nói thì hơi lọng ngọng, chứ viết thì được.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 成千 的 人 在 那儿 祈祷 或是 吃吃喝喝
- Hàng ngàn người cầu nguyện hoặc ăn uống.
- 不要 说 吃饭 , 连 喝水 也 没 时间
- Đừng nói ăn cơm, ngay cả uống nước cũng không có thời gian.
- 他 吃 了 一会儿 就 停 了
- Anh ấy ăn một lúc thì dừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
吃›
喝›