Đọc nhanh: 人品 (nhân phẩm). Ý nghĩa là: phẩm chất con người; nhân phẩm, dáng người. Ví dụ : - 此人品格卑下。 người này phẩm cách thấp hèn. - 说到底,这是人品问题。 Nói cho cùng thì đây là vấn đề về nhân phẩm. - 以老师的人品不会偷东西啊,不过他跳到黄河里都洗不清了 Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.
人品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phẩm chất con người; nhân phẩm
人的品质
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
- 说到底 , 这是 人品问题
- Nói cho cùng thì đây là vấn đề về nhân phẩm
- 以 老师 的 人品 不会 偷东西 啊 , 不过 他 跳 到 黄河 里 都 洗不清 了
- Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.
- 营销 , 不仅仅 营销 产品 , 更 重要 的 是 营销 个人 品牌
- Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.
- 他 人品 好 所以 别人 都 很 喜欢 她
- Nhân cách của anh ấy rất tốt nên người khác đều thích anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. dáng người
人的仪表
So sánh, Phân biệt 人品 với từ khác
✪ 1. 人品 vs 人格
"人品" không chỉ bao gồm ngoại hình và hình ảnh của một người mà còn bao gồm hành vi bên trong.
"人格" chủ yếu đề cập đến khí chất và tính cách bên trong của một người.
"人品" còn có nghĩa là diện mạo, tướng mạo, "人格" của một người không mang nghĩa này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人品
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 他 人品 很 良善
- Tính cách của anh ấy rất tốt.
- 从 我 接触 的 人 来看 这种 产品质量 不错
- Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 他 让 人 以为 是 竞争对手 窃取 产品 资料
- Anh ta làm cho nó giống như một đối thủ cạnh tranh đã đánh cắp một sản phẩm đang hoạt động.
- 他 人品 好 所以 别人 都 很 喜欢 她
- Nhân cách của anh ấy rất tốt nên người khác đều thích anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
品›