Đọc nhanh: 公德 (công đức). Ý nghĩa là: đạo đức công cộng; luân lý; đạo đức xã hội. Ví dụ : - 讲公德 giảng luân lý. - 社会公德 đạo đức xã hội
公德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo đức công cộng; luân lý; đạo đức xã hội
公共道德
- 讲 公德
- giảng luân lý
- 社会公德
- đạo đức xã hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公德
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 讲 公德
- giảng luân lý
- 社会公德
- đạo đức xã hội
- 王公 德高望重
- Ông Vương đức cao vọng trọng.
- 我们 要 遵守 社会公德
- Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 我们 在 苏 华德 公园 的 小道 上 撞见 了
- Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở đường mòn Công viên Seward.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
德›