Đọc nhanh: 阿什哈巴德 (a thập ha ba đức). Ý nghĩa là: A-xkha-bát; Ashkhabad (thủ đô Tuốc-mê-ni-xtan, nay là Ashgabat).
✪ 1. A-xkha-bát; Ashkhabad (thủ đô Tuốc-mê-ni-xtan, nay là Ashgabat)
中亚苏联南部的一座城市,靠近伊朗边界,于1881年因要塞目的被建立,1948年的一次大地震几乎毁掉了这座古城
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿什哈巴德
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
哈›
巴›
德›
阿›