Đọc nhanh: 德性 (đức tính). Ý nghĩa là: phẩm chất đạo đức, đức hạnh.
德性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phẩm chất đạo đức
道德品性
✪ 2. đức hạnh
同"德行"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 瞧 他 那 份儿 德性 !
- Nhìn cái dáng vẻ của anh ta kìa!
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
性›