Đọc nhanh: 八德 (bát đức). Ý nghĩa là: bát đức; tám đức (hiếu, đễ, trung, tín, lễ, nghĩa; liêm; sỉ).
八德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bát đức; tám đức (hiếu, đễ, trung, tín, lễ, nghĩa; liêm; sỉ)
中国锋建社会表彰的八种德行,即孝、悌、忠、信、礼、义、廉、耻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八德
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
德›