Đọc nhanh: 德行 (đức hạnh). Ý nghĩa là: đức hạnh; đức, nết, đức hạnh (thường mang nghĩa xấu).
德行 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. đức hạnh; đức
道德和品行
✪ 2. nết
有关道德的行为
✪ 3. đức hạnh (thường mang nghĩa xấu)
讥讽人的话,表示看不起他的仪容、举止、行为、作风等也作德性
✪ 4. nết
有关道德的行为
✪ 5. đức
道德和品行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德行
- 谴责 不 道德行为
- Lên án hành vi vô đạo đức.
- 他 的 行为 合乎 道德
- Hành vi của anh ấy phù hợp với đạo đức.
- 随地吐痰 是 不道德 的 行为
- khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 殉教 行为 , 是 无德无能 者 可以 一举成名 的 惟一 途径
- Hành động hy sinh mạng là con đường duy nhất mà những người không có đức hạnh và tài năng có thể nổi tiếng chỉ trong một lần.
- 用 新 的 社会 道德 来 规范 人们 的 行动
- làm cho hành động của mọi người hợp với quy tắc đạo đức xã hội mới.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
行›