Đọc nhanh: 品第 (phẩm đệ). Ý nghĩa là: đánh giá; xếp loại; xếp hạng, đẳng cấp; địa vị.
品第 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá; xếp loại; xếp hạng
评定高低
✪ 2. đẳng cấp; địa vị
指等级、地位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品第
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 他 的 作品 屈居 第二 , 令人 惋惜
- Tác phẩm của anh ta xếp thứ hai, thật đáng tiếc.
- 处女作 ( 一个 作者 的 第一部 作品 )
- tác phẩm đầu tay.
- 他 正在 创作 新 作品 的 第二集
- Anh ấy đang sáng tác tập hai của tác phẩm mới.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
第›