Đọc nhanh: 道德品质 (đạo đức phẩm chất). Ý nghĩa là: phẩm chất đạo đức. Ví dụ : - 在世界上一切道德品质之中,善良的本性是最需要的 Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
道德品质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phẩm chất đạo đức
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道德品质
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 我们 以 公道 的 价格 出售 优质 食品
- Chúng tôi bán thực phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
德›
质›
道›