Đọc nhanh: 野史 (dã sử). Ý nghĩa là: dã sử, dã thặng. Ví dụ : - 稗官野史 bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
野史 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dã sử
指旧时私家著的史书
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
✪ 2. dã thặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野史
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 下 下 一站 是 上野 站
- Ueno là nhà ga sau tiếp theo.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
野›