Đọc nhanh: 恶名昭著 (ác danh chiêu trước). Ý nghĩa là: khét tiếng, khét tiếng (thành ngữ).
恶名昭著 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khét tiếng
infamous
✪ 2. khét tiếng (thành ngữ)
notorious (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶名昭著
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 恶名 昭著
- tội ác rõ ràng
- 他 还是 臭名昭著 的 变态
- Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.
- 那 是 一个 臭名昭著 的 网络 罪犯 精心策划 的
- Vụ tai nạn được thiết kế bởi một tên tội phạm mạng khét tiếng
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
- 她 由 一名 臭名昭著 的 逃犯 亲自 挑选
- Cô được lựa chọn bởi một kẻ đào tẩu khét tiếng
- 你 让 我 去 监视 一个 臭名昭著 的 间谍 杀手
- Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
恶›
昭›
著›