Đọc nhanh: 巨著 (cự trứ). Ý nghĩa là: tác phẩm lớn; trước tác; kiệt tác. Ví dụ : - 皇皇巨著 tác phẩm lớn
巨著 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm lớn; trước tác; kiệt tác
篇幅长或内容精深的著作
- 皇皇 巨著
- tác phẩm lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨著
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 事实 彰著 不可 辩
- Sự thật rõ ràng không thể cãi.
- 这 本书 是 一部 皇皇 巨著
- Cuốn sách này là một tác phẩm vĩ đại.
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 皇皇 巨著
- tác phẩm lớn
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
著›