Đọc nhanh: 可人 (khả nhân). Ý nghĩa là: người tài; người đáng được học hỏi; người có tài, ý trung nhân; người trong mộng; người dễ thương; người đáng yêu, làm người vừa ý; làm người ta hài lòng. Ví dụ : - 楚楚可人。 sạch sẽ làm người ta hài lòng.. - 风味可人。 phong vị làm người ta hài lòng.
✪ 1. người tài; người đáng được học hỏi; người có tài
有长 处可取的人; 能干的人
✪ 2. ý trung nhân; người trong mộng; người dễ thương; người đáng yêu
可爱的人; 意中人
✪ 3. làm người vừa ý; làm người ta hài lòng
可人意; 使人满意
- 楚楚可人
- sạch sẽ làm người ta hài lòng.
- 风味 可人
- phong vị làm người ta hài lòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可人
- 不要 把 人家 的 忍让 看做 软弱可欺
- đừng cho rằng người ta nhường là yếu đuối để ăn hiếp nhé.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 人 不可 无羞
- Người không thể không có chuyện xấu hổ.
- 人们 早就 认定 她 有 可能 夺冠
- Mọi người từ lâu đã nghĩ rằng cô ấy có thể đạt giải quán quân.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 18 岁 以上 的 人均 可 参赛
- Người từ 18 tuổi trở lên đều có thể tham gia.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
可›