Đọc nhanh: 可厌恶的 (khả yếm ác đích). Ý nghĩa là: gớm ghiếc.
可厌恶的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gớm ghiếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可厌恶的
- 我 经常 做 可怕 的 恶梦
- Tôi thường gặp những cơn ác mộng khủng khiếp.
- 我 最 厌恶 那些 巧言令色 , 表里不一 的 人
- Tôi ghét nhất những người xảo ngôn nịnh bợ, ăn ở hai lòng
- 他 的 行为 很否 , 令人厌恶
- Hành vi của anh ta rất xấu, khiến người ta ghét.
- 我 厌恶 一切 矫揉造作 的 行为
- Tôi ghét mọi hành vi giả dối và làm ra vẻ giả tạo.
- 他 说 了 可恶 的话
- Anh ta nói những lời thật ghê tởm.
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
- 这种 可怕 的 气味 让 我 恶心
- Cái mùi kinh khủng này làm tôi buồn nôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厌›
可›
恶›
的›