Đọc nhanh: 取暖 (thủ noãn). Ý nghĩa là: sưởi ấm; sưởi. Ví dụ : - 取暖设备。 thiết bị sưởi ấm.. - 生火取暖。 nhóm lửa sưởi ấm.
取暖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sưởi ấm; sưởi
利用热能使身体暖和
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 生火 取暖
- nhóm lửa sưởi ấm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取暖
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 生火 取暖
- nhóm lửa sưởi ấm.
- 生火 取暖
- đốt lửa sưởi ấm.
- 利用 余热 取暖
- lợi dụng nhiệt lượng thừa để sưởi ấm.
- 我们 在 火炉 旁 取暖
- Chúng tôi sưởi ấm bên lò lửa.
- 利用 工厂 废热 取暖
- lợi dụng lượng nhiệt thải ra của nhà máy để sưởi ấm.
- 推销员 竭力 怂恿 我 说 可以 节省 一大笔 取暖 费用
- Người bán hàng cố gắng thuyết phục tôi rằng có thể tiết kiệm một khoản tiền lớn cho chi phí sưởi ấm.
- 烤火 费 ( 发给 职工 用于 冬天 取暖 用 的 钱 )
- phí sưởi ấm (mùa đông).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
暖›