取暖 qǔnuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thủ noãn】

Đọc nhanh: 取暖 (thủ noãn). Ý nghĩa là: sưởi ấm; sưởi. Ví dụ : - 取暖设备。 thiết bị sưởi ấm.. - 生火取暖。 nhóm lửa sưởi ấm.

Ý Nghĩa của "取暖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

取暖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sưởi ấm; sưởi

利用热能使身体暖和

Ví dụ:
  • volume volume

    - 取暖 qǔnuǎn 设备 shèbèi

    - thiết bị sưởi ấm.

  • volume volume

    - 生火 shēnghuǒ 取暖 qǔnuǎn

    - nhóm lửa sưởi ấm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取暖

  • volume volume

    - 取暖 qǔnuǎn 设备 shèbèi

    - thiết bị sưởi ấm.

  • volume volume

    - 生火 shēnghuǒ 取暖 qǔnuǎn

    - nhóm lửa sưởi ấm.

  • volume volume

    - 生火 shēnghuǒ 取暖 qǔnuǎn

    - đốt lửa sưởi ấm.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 余热 yúrè 取暖 qǔnuǎn

    - lợi dụng nhiệt lượng thừa để sưởi ấm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 火炉 huǒlú páng 取暖 qǔnuǎn

    - Chúng tôi sưởi ấm bên lò lửa.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 工厂 gōngchǎng 废热 fèirè 取暖 qǔnuǎn

    - lợi dụng lượng nhiệt thải ra của nhà máy để sưởi ấm.

  • volume volume

    - 推销员 tuīxiāoyuán 竭力 jiélì 怂恿 sǒngyǒng shuō 可以 kěyǐ 节省 jiéshěng 一大笔 yīdàbǐ 取暖 qǔnuǎn 费用 fèiyòng

    - Người bán hàng cố gắng thuyết phục tôi rằng có thể tiết kiệm một khoản tiền lớn cho chi phí sưởi ấm.

  • volume volume

    - 烤火 kǎohuǒ fèi ( 发给 fāgěi 职工 zhígōng 用于 yòngyú 冬天 dōngtiān 取暖 qǔnuǎn yòng de qián )

    - phí sưởi ấm (mùa đông).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao