取巧 qǔqiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thủ xảo】

Đọc nhanh: 取巧 (thủ xảo). Ý nghĩa là: mưu lợi (bằng thủ đoạn bất chính). Ví dụ : - 投机取巧。 đầu cơ mưu lợi.. - 取巧图便。 mưu mô trục lợi.

Ý Nghĩa của "取巧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

取巧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưu lợi (bằng thủ đoạn bất chính)

用巧妙的手段谋取不正当利益或躲避困难

Ví dụ:
  • volume volume

    - 投机取巧 tóujīqǔqiǎo

    - đầu cơ mưu lợi.

  • volume volume

    - 取巧图便 qǔqiǎotúbiàn

    - mưu mô trục lợi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取巧

  • volume volume

    - 投机取巧 tóujīqǔqiǎo

    - đầu cơ mưu lợi.

  • volume volume

    - 取巧图便 qǔqiǎotúbiàn

    - mưu mô trục lợi.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 因此 yīncǐ 取消 qǔxiāo 出行 chūxíng

    - Trời mưa nên chuyến đi bị hủy.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 专会 zhuānhuì 偷奸取巧 tōujiānqǔqiǎo 干事 gànshì 全凭 quánpíng 张嘴 zhāngzuǐ

    - nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xiǎng 投机取巧 tóujīqǔqiǎo

    - Anh ta luôn muốn lợi dụng kẽ hở.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 最终 zuìzhōng 使用 shǐyòng de shì 何种 hézhǒng 技巧 jìqiǎo 记住 jìzhu 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo

    - Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí kào 外地 wàidì 供应 gōngyìng 何如 hérú 就地取材 jiùdìqǔcái 自己 zìjǐ 制造 zhìzào

    - nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.

  • volume volume

    - 中国女足 zhōngguónǚzú 取得 qǔde le 很多 hěnduō hǎo 成绩 chéngjì

    - Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao